Vietnamese Meaning of tortured

tortured

Other Vietnamese words related to tortured

Definitions and Meaning of tortured in English

Wordnet

tortured (s)

experiencing intense pain especially mental pain

Webster

tortured (imp. & p. p.)

of Torture

FAQs About the word tortured

Definition not available

experiencing intense pain especially mental painof Torture

trầm trọng hơn,quấy rối,bận tâm,bực tức,thất vọng,bị quấy rối,bận rộn,khó chịu,bị bắt bớ,bị đày đọa

Yên tĩnh,nội dung,vui vẻ,hài lòng,hài lòng,Vui mừng,yên bình,Bình tĩnh,yên tĩnh,Thái Bình Dương

torture chamber => phòng tra tấn, torture => Tra tấn, torturable => có thể tra tấn, tortuousness => quanh co, tortuously => quanh co,