Vietnamese Meaning of terrestrially

trên đất liền

Other Vietnamese words related to trên đất liền

Definitions and Meaning of terrestrially in English

Wordnet

terrestrially (r)

in a worldly manner

to a land environment

FAQs About the word terrestrially

trên đất liền

in a worldly manner, to a land environment

động vật,trần tục,trần tục,vật lý,cơ thái dương,thân thể,Hạ sĩ,hữu hình,hằng ngày,hoạt động ban ngày

thiên thể,thiêng liêng,thiên thượng,siêu hình,tôn giáo,tinh thần,Quái dị,sùng đạo,kinh nghiệm,kinh nghiệm

terrestrial time => Giờ Trái đất, terrestrial planet => Hành tinh đất đá, terrestrial guidance => Hướng dẫn trên bộ, terrestrial dynamical time => Thời gian động lực học trên mặt đất, terrestrial => trên đất liền,