Vietnamese Meaning of terre-tenant
Chủ đất
Other Vietnamese words related to Chủ đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of terre-tenant
- terret => Làm sợ hãi
- terrestrious => trên cạn
- terrestrify => làm sợ hãi
- terrestrially => trên đất liền
- terrestrial time => Giờ Trái đất
- terrestrial planet => Hành tinh đất đá
- terrestrial guidance => Hướng dẫn trên bộ
- terrestrial dynamical time => Thời gian động lực học trên mặt đất
- terrestrial => trên đất liền
- terrestre => trên đất liền
Definitions and Meaning of terre-tenant in English
terre-tenant (n.)
One who has the actual possession of land; the occupant.
FAQs About the word terre-tenant
Chủ đất
One who has the actual possession of land; the occupant.
No synonyms found.
No antonyms found.
terret => Làm sợ hãi, terrestrious => trên cạn, terrestrify => làm sợ hãi, terrestrially => trên đất liền, terrestrial time => Giờ Trái đất,