FAQs About the word terre-tenant

Chủ đất

One who has the actual possession of land; the occupant.

No synonyms found.

No antonyms found.

terret => Làm sợ hãi, terrestrious => trên cạn, terrestrify => làm sợ hãi, terrestrially => trên đất liền, terrestrial time => Giờ Trái đất,