Vietnamese Meaning of terrestrial time
Giờ Trái đất
Other Vietnamese words related to Giờ Trái đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of terrestrial time
- terrestrial planet => Hành tinh đất đá
- terrestrial guidance => Hướng dẫn trên bộ
- terrestrial dynamical time => Thời gian động lực học trên mặt đất
- terrestrial => trên đất liền
- terrestre => trên đất liền
- terreplein => lũy đất
- terreous => đất
- terrenity => Yên tĩnh
- terrene => Trái đất
- terremote => động đất
Definitions and Meaning of terrestrial time in English
terrestrial time (n)
(astronomy) a measure of time defined by Earth's orbital motion; terrestrial time is mean solar time corrected for the irregularities of the Earth's motions
FAQs About the word terrestrial time
Giờ Trái đất
(astronomy) a measure of time defined by Earth's orbital motion; terrestrial time is mean solar time corrected for the irregularities of the Earth's motions
No synonyms found.
No antonyms found.
terrestrial planet => Hành tinh đất đá, terrestrial guidance => Hướng dẫn trên bộ, terrestrial dynamical time => Thời gian động lực học trên mặt đất, terrestrial => trên đất liền, terrestre => trên đất liền,