FAQs About the word terrestrial time

Giờ Trái đất

(astronomy) a measure of time defined by Earth's orbital motion; terrestrial time is mean solar time corrected for the irregularities of the Earth's motions

No synonyms found.

No antonyms found.

terrestrial planet => Hành tinh đất đá, terrestrial guidance => Hướng dẫn trên bộ, terrestrial dynamical time => Thời gian động lực học trên mặt đất, terrestrial => trên đất liền, terrestre => trên đất liền,