Vietnamese Meaning of take the count
đếm
Other Vietnamese words related to đếm
Nearest Words of take the count
- take the cake => lấy bánh
- take the bull by the horns => Nắm sừng trâu
- take the air => hít thở không khí trong lành
- take ten => Nghỉ mười phút.
- take stock => kiểm kê
- take stage => lên sân khấu
- take someone's side => Về phe của ai đó
- take sides with => đứng về phía
- take shape => Thành hình
- take root => đâm rễ
- take the field => xuống sân
- take the fifth => Lấy quyền sửa đổi thứ năm
- take the fifth amendment => Áp dụng Tu chính án thứ năm
- take the floor => phát biểu
- take the road => Đi đường
- take the stage => Lên sân khấu
- take the stand => ra tòa
- take the veil => Đội khăn trùm đầu
- take time by the forelock => nắm bắt cơ hội
- take time off => Nghỉ phép
Definitions and Meaning of take the count in English
take the count (v)
be counted out; remain down while the referee counts to ten
FAQs About the word take the count
đếm
be counted out; remain down while the referee counts to ten
ngã,mất,ném,rút lui,chần chừ,sụp đổ,vết nứt,sự thất bại,gấp,Mất
thịnh hành,thành công,chiến thắng,thắng,chinh phục,phát triển mạnh,phát triển,thịnh vượng
take the cake => lấy bánh, take the bull by the horns => Nắm sừng trâu, take the air => hít thở không khí trong lành, take ten => Nghỉ mười phút., take stock => kiểm kê,