Vietnamese Meaning of take the fifth amendment
Áp dụng Tu chính án thứ năm
Other Vietnamese words related to Áp dụng Tu chính án thứ năm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of take the fifth amendment
- take the fifth => Lấy quyền sửa đổi thứ năm
- take the field => xuống sân
- take the count => đếm
- take the cake => lấy bánh
- take the bull by the horns => Nắm sừng trâu
- take the air => hít thở không khí trong lành
- take ten => Nghỉ mười phút.
- take stock => kiểm kê
- take stage => lên sân khấu
- take someone's side => Về phe của ai đó
Definitions and Meaning of take the fifth amendment in English
take the fifth amendment (v)
refuse to testify by invoking the Fifth Amendment, which states that nobody may be forced to testify as a witness against himself or herself
FAQs About the word take the fifth amendment
Áp dụng Tu chính án thứ năm
refuse to testify by invoking the Fifth Amendment, which states that nobody may be forced to testify as a witness against himself or herself
No synonyms found.
No antonyms found.
take the fifth => Lấy quyền sửa đổi thứ năm, take the field => xuống sân, take the count => đếm, take the cake => lấy bánh, take the bull by the horns => Nắm sừng trâu,