Vietnamese Meaning of take the field
xuống sân
Other Vietnamese words related to xuống sân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of take the field
- take the count => đếm
- take the cake => lấy bánh
- take the bull by the horns => Nắm sừng trâu
- take the air => hít thở không khí trong lành
- take ten => Nghỉ mười phút.
- take stock => kiểm kê
- take stage => lên sân khấu
- take someone's side => Về phe của ai đó
- take sides with => đứng về phía
- take shape => Thành hình
- take the fifth => Lấy quyền sửa đổi thứ năm
- take the fifth amendment => Áp dụng Tu chính án thứ năm
- take the floor => phát biểu
- take the road => Đi đường
- take the stage => Lên sân khấu
- take the stand => ra tòa
- take the veil => Đội khăn trùm đầu
- take time by the forelock => nắm bắt cơ hội
- take time off => Nghỉ phép
- take to => ([teɪk tu:]) quen
Definitions and Meaning of take the field in English
take the field (v)
go on a campaign; go off to war
go on the playing field, of a football team
FAQs About the word take the field
xuống sân
go on a campaign; go off to war, go on the playing field, of a football team
No synonyms found.
No antonyms found.
take the count => đếm, take the cake => lấy bánh, take the bull by the horns => Nắm sừng trâu, take the air => hít thở không khí trong lành, take ten => Nghỉ mười phút.,