Vietnamese Meaning of take ten
Nghỉ mười phút.
Other Vietnamese words related to Nghỉ mười phút.
Nearest Words of take ten
- take the air => hít thở không khí trong lành
- take the bull by the horns => Nắm sừng trâu
- take the cake => lấy bánh
- take the count => đếm
- take the field => xuống sân
- take the fifth => Lấy quyền sửa đổi thứ năm
- take the fifth amendment => Áp dụng Tu chính án thứ năm
- take the floor => phát biểu
- take the road => Đi đường
- take the stage => Lên sân khấu
Definitions and Meaning of take ten in English
take ten (v)
take a ten minute break
FAQs About the word take ten
Nghỉ mười phút.
take a ten minute break
Hiểu,tay cầm,cầm,bắt,khóa,nắm bắt,siết chặt,bám lấy,ly hợp,giữ lấy
giao hàng,xả,giọt,miễn phí,cho,giải phóng,thông qua,Phát hành,giao phó,tay
take stock => kiểm kê, take stage => lên sân khấu, take someone's side => Về phe của ai đó, take sides with => đứng về phía, take shape => Thành hình,