Vietnamese Meaning of take the stage
Lên sân khấu
Other Vietnamese words related to Lên sân khấu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of take the stage
- take the road => Đi đường
- take the floor => phát biểu
- take the fifth amendment => Áp dụng Tu chính án thứ năm
- take the fifth => Lấy quyền sửa đổi thứ năm
- take the field => xuống sân
- take the count => đếm
- take the cake => lấy bánh
- take the bull by the horns => Nắm sừng trâu
- take the air => hít thở không khí trong lành
- take ten => Nghỉ mười phút.
- take the stand => ra tòa
- take the veil => Đội khăn trùm đầu
- take time by the forelock => nắm bắt cơ hội
- take time off => Nghỉ phép
- take to => ([teɪk tu:]) quen
- take to be => coi là
- take to heart => ghi vào lòng
- take to task => Thực hiện nhiệm vụ
- take to the woods => Vào rừng
- take turns => luân phiên nhau
Definitions and Meaning of take the stage in English
take the stage (v)
attract attention onto oneself
FAQs About the word take the stage
Lên sân khấu
attract attention onto oneself
No synonyms found.
No antonyms found.
take the road => Đi đường, take the floor => phát biểu, take the fifth amendment => Áp dụng Tu chính án thứ năm, take the fifth => Lấy quyền sửa đổi thứ năm, take the field => xuống sân,