FAQs About the word take the stage

Lên sân khấu

attract attention onto oneself

No synonyms found.

No antonyms found.

take the road => Đi đường, take the floor => phát biểu, take the fifth amendment => Áp dụng Tu chính án thứ năm, take the fifth => Lấy quyền sửa đổi thứ năm, take the field => xuống sân,