Vietnamese Meaning of take the stand
ra tòa
Other Vietnamese words related to ra tòa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of take the stand
- take the stage => Lên sân khấu
- take the road => Đi đường
- take the floor => phát biểu
- take the fifth amendment => Áp dụng Tu chính án thứ năm
- take the fifth => Lấy quyền sửa đổi thứ năm
- take the field => xuống sân
- take the count => đếm
- take the cake => lấy bánh
- take the bull by the horns => Nắm sừng trâu
- take the air => hít thở không khí trong lành
- take the veil => Đội khăn trùm đầu
- take time by the forelock => nắm bắt cơ hội
- take time off => Nghỉ phép
- take to => ([teɪk tu:]) quen
- take to be => coi là
- take to heart => ghi vào lòng
- take to task => Thực hiện nhiệm vụ
- take to the woods => Vào rừng
- take turns => luân phiên nhau
- take up => đảm nhiệm
Definitions and Meaning of take the stand in English
take the stand (v)
give testimony in a court of law
FAQs About the word take the stand
ra tòa
give testimony in a court of law
No synonyms found.
No antonyms found.
take the stage => Lên sân khấu, take the road => Đi đường, take the floor => phát biểu, take the fifth amendment => Áp dụng Tu chính án thứ năm, take the fifth => Lấy quyền sửa đổi thứ năm,