Vietnamese Meaning of bow out
rút lui
Other Vietnamese words related to rút lui
Nearest Words of bow out
Definitions and Meaning of bow out in English
bow out (v)
remove oneself from an obligation
retire gracefully
FAQs About the word bow out
rút lui
remove oneself from an obligation, retire gracefully
ngã,mất,chần chừ,xóa,đếm,ném,sụp đổ,vết nứt,sự thất bại,gấp
thịnh hành,chiến thắng,thắng,chinh phục,phát triển mạnh,thành công,phát triển,thịnh vượng
bow oar => Chèo mũi, bow net => Lưới cung, bow legs => Chân vòng kiềng, bow leg => Chân vòng kiềng, bow hand => tay kéo cung,