FAQs About the word bowbell

Chuông cánh cung

One born within hearing distance of Bow-bells; a cockney.

No synonyms found.

No antonyms found.

bowable => dễ uốn, bow wood => Gỗ làm cung tên, bow window => Cửa sổ hình cánh cung, bow tie => Nơ đeo cổ, bow out => rút lui,