FAQs About the word bowbent

uốn cong cung

Bent, like a bow.

No synonyms found.

No antonyms found.

bow-bells => chuông vòm, bowbell => Chuông cánh cung, bowable => dễ uốn, bow wood => Gỗ làm cung tên, bow window => Cửa sổ hình cánh cung,