Vietnamese Meaning of sympathizing

Cảm thông

Other Vietnamese words related to Cảm thông

Definitions and Meaning of sympathizing in English

sympathizing

to be in favor of something, to react or respond in sympathy, to be in keeping, accord, or harmony, to express such sympathy, to be in sympathy intellectually, to share in suffering or grief

FAQs About the word sympathizing

Cảm thông

to be in favor of something, to react or respond in sympathy, to be in keeping, accord, or harmony, to express such sympathy, to be in sympathy intellectually,

đảm bảo,cổ vũ,an ủi,thông cảm,chia buồn,an ủi,cảm thông,an tâm,làm dịu,tôn cao

nản lòng,đau buồn,dằn vặt,sự tra tấn,đáng lo ngại,lo lắng,làm trầm trọng thêm,mất tinh thần,nản lòng,ăn mòn

sympathizers => những người ủng hộ, sympathized (with) => thông cảm (với), sympathized => thông cảm, sympathize (with) => thông cảm (với), sympathies => Lòng thông cảm,