Vietnamese Meaning of squawk
squawk
Other Vietnamese words related to squawk
Nearest Words of squawk
Definitions and Meaning of squawk in English
squawk (n)
the noise of squawking
informal terms for objecting
squawk (v)
utter a harsh abrupt scream
complain
FAQs About the word squawk
Definition not available
the noise of squawking, informal terms for objecting, utter a harsh abrupt scream, complain
khiếu nại,ồn ào,tiếng rên rỉ,than vãn,Thịt bò,kêu be be,Cá chép,khiếu nại,phàn nàn,gà gô
sự ca ngợi,vỗ tay,Phê duyệt,lời khen,lời khen,lời khen,Lời khen,Sự chứng thực,xác nhận,lệnh trừng phạt
squaw-bush => Cây Mahonia, squawbush => Squawbush, squaw vine => dây leo, squaw root => Rễ bí ngô, squaw man => Squaw man,