FAQs About the word spirally

hình xoắn ốc

with spirals

vòng tròn,cuộn,lọn tóc,đường cong,vòng xoáy,gió,Cung,mở nút chai,quấn,vòng lặp

duỗi thẳng (đuỗi thẳng)

spiraling => xoắn ốc, spiral spring => Lò xo xoắn, spiral ratchet screwdriver => Tua vít có bánh cóc dạng xoắn ốc, spiral nebula => Tinh vân hình xoắn ốc, spiral galaxy => Ngân hà hình xoắn ốc,