Vietnamese Meaning of spirant
phụ âm ma sát
Other Vietnamese words related to phụ âm ma sát
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spirant
- spiral-shelled => Hình xoắn ốc
- spirally => hình xoắn ốc
- spiraling => xoắn ốc
- spiral spring => Lò xo xoắn
- spiral ratchet screwdriver => Tua vít có bánh cóc dạng xoắn ốc
- spiral nebula => Tinh vân hình xoắn ốc
- spiral galaxy => Ngân hà hình xoắn ốc
- spiral bandage => Băng gạc xoắn ốc
- spiral => hình xoắn ốc
- spiraea prunifolia => Spiraea prunifolia
- spiranthes => Cỏ lan hình trôn ốc
- spiranthes cernua => Lan chỉa đá
- spiranthes porrifolia => No common name
- spiranthes romanzoffiana => Lan xoắn mùa thu
- spiranthes spiralis => Spiranthes spiralis
- spire => Đinh tháp
- spirea => Cỏ roi ngựa
- spirilla => Xoắn khuẩn
- spirillaceae => Spirillaceae
- spirillum => xoắn khuẩn
Definitions and Meaning of spirant in English
spirant (n)
a continuant consonant produced by breath moving against a narrowing of the vocal tract
spirant (s)
of speech sounds produced by forcing air through a constricted passage (as `f', `s', `z', or `th' in both `thin' and `then')
FAQs About the word spirant
phụ âm ma sát
a continuant consonant produced by breath moving against a narrowing of the vocal tract, of speech sounds produced by forcing air through a constricted passage
No synonyms found.
No antonyms found.
spiral-shelled => Hình xoắn ốc, spirally => hình xoắn ốc, spiraling => xoắn ốc, spiral spring => Lò xo xoắn, spiral ratchet screwdriver => Tua vít có bánh cóc dạng xoắn ốc,