FAQs About the word spiral-shelled

Hình xoắn ốc

having a shell that forms a spiral

No synonyms found.

No antonyms found.

spirally => hình xoắn ốc, spiraling => xoắn ốc, spiral spring => Lò xo xoắn, spiral ratchet screwdriver => Tua vít có bánh cóc dạng xoắn ốc, spiral nebula => Tinh vân hình xoắn ốc,