Vietnamese Meaning of spiral-shelled
Hình xoắn ốc
Other Vietnamese words related to Hình xoắn ốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spiral-shelled
- spirally => hình xoắn ốc
- spiraling => xoắn ốc
- spiral spring => Lò xo xoắn
- spiral ratchet screwdriver => Tua vít có bánh cóc dạng xoắn ốc
- spiral nebula => Tinh vân hình xoắn ốc
- spiral galaxy => Ngân hà hình xoắn ốc
- spiral bandage => Băng gạc xoắn ốc
- spiral => hình xoắn ốc
- spiraea prunifolia => Spiraea prunifolia
- spiraea => Sơn thù du
- spirant => phụ âm ma sát
- spiranthes => Cỏ lan hình trôn ốc
- spiranthes cernua => Lan chỉa đá
- spiranthes porrifolia => No common name
- spiranthes romanzoffiana => Lan xoắn mùa thu
- spiranthes spiralis => Spiranthes spiralis
- spire => Đinh tháp
- spirea => Cỏ roi ngựa
- spirilla => Xoắn khuẩn
- spirillaceae => Spirillaceae
Definitions and Meaning of spiral-shelled in English
spiral-shelled (s)
having a shell that forms a spiral
FAQs About the word spiral-shelled
Hình xoắn ốc
having a shell that forms a spiral
No synonyms found.
No antonyms found.
spirally => hình xoắn ốc, spiraling => xoắn ốc, spiral spring => Lò xo xoắn, spiral ratchet screwdriver => Tua vít có bánh cóc dạng xoắn ốc, spiral nebula => Tinh vân hình xoắn ốc,