Vietnamese Meaning of spiranthes cernua
Lan chỉa đá
Other Vietnamese words related to Lan chỉa đá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spiranthes cernua
- spiranthes => Cỏ lan hình trôn ốc
- spirant => phụ âm ma sát
- spiral-shelled => Hình xoắn ốc
- spirally => hình xoắn ốc
- spiraling => xoắn ốc
- spiral spring => Lò xo xoắn
- spiral ratchet screwdriver => Tua vít có bánh cóc dạng xoắn ốc
- spiral nebula => Tinh vân hình xoắn ốc
- spiral galaxy => Ngân hà hình xoắn ốc
- spiral bandage => Băng gạc xoắn ốc
- spiranthes porrifolia => No common name
- spiranthes romanzoffiana => Lan xoắn mùa thu
- spiranthes spiralis => Spiranthes spiralis
- spire => Đinh tháp
- spirea => Cỏ roi ngựa
- spirilla => Xoắn khuẩn
- spirillaceae => Spirillaceae
- spirillum => xoắn khuẩn
- spirillum fever => Sốt xoắn khuẩn
- spirillum minus => spirillum minus
Definitions and Meaning of spiranthes cernua in English
spiranthes cernua (n)
an orchid of the genus Spiranthes having tall erect densely flowered spiraling clusters of creamy white vanilla-scented flowers; widely distributed especially in low damp places of eastern and central North America
FAQs About the word spiranthes cernua
Lan chỉa đá
an orchid of the genus Spiranthes having tall erect densely flowered spiraling clusters of creamy white vanilla-scented flowers; widely distributed especially i
No synonyms found.
No antonyms found.
spiranthes => Cỏ lan hình trôn ốc, spirant => phụ âm ma sát, spiral-shelled => Hình xoắn ốc, spirally => hình xoắn ốc, spiraling => xoắn ốc,