Vietnamese Meaning of spiral galaxy
Ngân hà hình xoắn ốc
Other Vietnamese words related to Ngân hà hình xoắn ốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spiral galaxy
- spiral bandage => Băng gạc xoắn ốc
- spiral => hình xoắn ốc
- spiraea prunifolia => Spiraea prunifolia
- spiraea => Sơn thù du
- spiracle => Lỗ thở
- spipistrellus hesperus => Dơi trâu nhỏ phương Tây
- spiny-stemmed => Thân có gai
- spiny-leaved => Có lá gai
- spiny-leafed => lá có gai
- spiny-headed worm => Giun đầu gai
- spiral nebula => Tinh vân hình xoắn ốc
- spiral ratchet screwdriver => Tua vít có bánh cóc dạng xoắn ốc
- spiral spring => Lò xo xoắn
- spiraling => xoắn ốc
- spirally => hình xoắn ốc
- spiral-shelled => Hình xoắn ốc
- spirant => phụ âm ma sát
- spiranthes => Cỏ lan hình trôn ốc
- spiranthes cernua => Lan chỉa đá
- spiranthes porrifolia => No common name
Definitions and Meaning of spiral galaxy in English
spiral galaxy (n)
a galaxy having a spiral structure; arms containing younger stars spiral out from old stars at the center
FAQs About the word spiral galaxy
Ngân hà hình xoắn ốc
a galaxy having a spiral structure; arms containing younger stars spiral out from old stars at the center
No synonyms found.
No antonyms found.
spiral bandage => Băng gạc xoắn ốc, spiral => hình xoắn ốc, spiraea prunifolia => Spiraea prunifolia, spiraea => Sơn thù du, spiracle => Lỗ thở,