FAQs About the word spiral galaxy

Ngân hà hình xoắn ốc

a galaxy having a spiral structure; arms containing younger stars spiral out from old stars at the center

No synonyms found.

No antonyms found.

spiral bandage => Băng gạc xoắn ốc, spiral => hình xoắn ốc, spiraea prunifolia => Spiraea prunifolia, spiraea => Sơn thù du, spiracle => Lỗ thở,