Vietnamese Meaning of spipistrellus hesperus
Dơi trâu nhỏ phương Tây
Other Vietnamese words related to Dơi trâu nhỏ phương Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spipistrellus hesperus
- spiracle => Lỗ thở
- spiraea => Sơn thù du
- spiraea prunifolia => Spiraea prunifolia
- spiral => hình xoắn ốc
- spiral bandage => Băng gạc xoắn ốc
- spiral galaxy => Ngân hà hình xoắn ốc
- spiral nebula => Tinh vân hình xoắn ốc
- spiral ratchet screwdriver => Tua vít có bánh cóc dạng xoắn ốc
- spiral spring => Lò xo xoắn
- spiraling => xoắn ốc
Definitions and Meaning of spipistrellus hesperus in English
spipistrellus hesperus (n)
of western North America
FAQs About the word spipistrellus hesperus
Dơi trâu nhỏ phương Tây
of western North America
No synonyms found.
No antonyms found.
spiny-stemmed => Thân có gai, spiny-leaved => Có lá gai, spiny-leafed => lá có gai, spiny-headed worm => Giun đầu gai, spiny-finned fish => Cá có vây gai,