FAQs About the word spiracle

Lỗ thở

a breathing orifice

No synonyms found.

No antonyms found.

spipistrellus hesperus => Dơi trâu nhỏ phương Tây, spiny-stemmed => Thân có gai, spiny-leaved => Có lá gai, spiny-leafed => lá có gai, spiny-headed worm => Giun đầu gai,