Vietnamese Meaning of spiracle
Lỗ thở
Other Vietnamese words related to Lỗ thở
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spiracle
- spiraea => Sơn thù du
- spiraea prunifolia => Spiraea prunifolia
- spiral => hình xoắn ốc
- spiral bandage => Băng gạc xoắn ốc
- spiral galaxy => Ngân hà hình xoắn ốc
- spiral nebula => Tinh vân hình xoắn ốc
- spiral ratchet screwdriver => Tua vít có bánh cóc dạng xoắn ốc
- spiral spring => Lò xo xoắn
- spiraling => xoắn ốc
- spirally => hình xoắn ốc
Definitions and Meaning of spiracle in English
spiracle (n)
a breathing orifice
FAQs About the word spiracle
Lỗ thở
a breathing orifice
No synonyms found.
No antonyms found.
spipistrellus hesperus => Dơi trâu nhỏ phương Tây, spiny-stemmed => Thân có gai, spiny-leaved => Có lá gai, spiny-leafed => lá có gai, spiny-headed worm => Giun đầu gai,