Vietnamese Meaning of spiny-leaved
Có lá gai
Other Vietnamese words related to Có lá gai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spiny-leaved
- spiny-stemmed => Thân có gai
- spipistrellus hesperus => Dơi trâu nhỏ phương Tây
- spiracle => Lỗ thở
- spiraea => Sơn thù du
- spiraea prunifolia => Spiraea prunifolia
- spiral => hình xoắn ốc
- spiral bandage => Băng gạc xoắn ốc
- spiral galaxy => Ngân hà hình xoắn ốc
- spiral nebula => Tinh vân hình xoắn ốc
- spiral ratchet screwdriver => Tua vít có bánh cóc dạng xoắn ốc
Definitions and Meaning of spiny-leaved in English
spiny-leaved (s)
having spiny leaves
FAQs About the word spiny-leaved
Có lá gai
having spiny leaves
No synonyms found.
No antonyms found.
spiny-leafed => lá có gai, spiny-headed worm => Giun đầu gai, spiny-finned fish => Cá có vây gai, spiny-finned => vây có gai, spiny-edged => gai góc,