Vietnamese Meaning of spiraea prunifolia
Spiraea prunifolia
Other Vietnamese words related to Spiraea prunifolia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spiraea prunifolia
- spiral => hình xoắn ốc
- spiral bandage => Băng gạc xoắn ốc
- spiral galaxy => Ngân hà hình xoắn ốc
- spiral nebula => Tinh vân hình xoắn ốc
- spiral ratchet screwdriver => Tua vít có bánh cóc dạng xoắn ốc
- spiral spring => Lò xo xoắn
- spiraling => xoắn ốc
- spirally => hình xoắn ốc
- spiral-shelled => Hình xoắn ốc
- spirant => phụ âm ma sát
Definitions and Meaning of spiraea prunifolia in English
spiraea prunifolia (n)
shrub having copious small white flowers in spring
FAQs About the word spiraea prunifolia
Spiraea prunifolia
shrub having copious small white flowers in spring
No synonyms found.
No antonyms found.
spiraea => Sơn thù du, spiracle => Lỗ thở, spipistrellus hesperus => Dơi trâu nhỏ phương Tây, spiny-stemmed => Thân có gai, spiny-leaved => Có lá gai,