Vietnamese Meaning of special air service
lực lượng không quân đặc biệt
Other Vietnamese words related to lực lượng không quân đặc biệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of special air service
- special branch => Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự xã hội (C45)
- special contract => hợp đồng đặc biệt
- special court-martial => Tòa án binh đặc biệt
- special delivery => giao hàng nhanh
- special drawing rights => quyền rút tiền đặc biệt
- special education => Giáo dục đặc biệt
- special effect => Kỹ xảo đặc biệt
- special forces => lực lượng đặc biệt
- special interest => sự quan tâm đặc biệt
- special interest group => nhóm lợi ích đặc biệt
Definitions and Meaning of special air service in English
special air service (n)
a specialist regiment of the British army that is trained in commando techniques of warfare and used in clandestine operations (especially against terrorist groups)
FAQs About the word special air service
lực lượng không quân đặc biệt
a specialist regiment of the British army that is trained in commando techniques of warfare and used in clandestine operations (especially against terrorist gro
No synonyms found.
No antonyms found.
special agent => Đặc vụ, special act => hành động đặc biệt, special => đặc biệt, spec => thông số kỹ thuật, spear-point => Đầu mũi giáo,