Vietnamese Meaning of special act
hành động đặc biệt
Other Vietnamese words related to hành động đặc biệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of special act
- special agent => Đặc vụ
- special air service => lực lượng không quân đặc biệt
- special branch => Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự xã hội (C45)
- special contract => hợp đồng đặc biệt
- special court-martial => Tòa án binh đặc biệt
- special delivery => giao hàng nhanh
- special drawing rights => quyền rút tiền đặc biệt
- special education => Giáo dục đặc biệt
- special effect => Kỹ xảo đặc biệt
- special forces => lực lượng đặc biệt
Definitions and Meaning of special act in English
special act (n)
a legislative act that applies only to a particular person or particular district
FAQs About the word special act
hành động đặc biệt
a legislative act that applies only to a particular person or particular district
No synonyms found.
No antonyms found.
special => đặc biệt, spec => thông số kỹ thuật, spear-point => Đầu mũi giáo, spearpoint => Đầu dao, spearnose bat => Dơi mũi giáo,