Vietnamese Meaning of spearpoint
Đầu dao
Other Vietnamese words related to Đầu dao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spearpoint
- spear-point => Đầu mũi giáo
- spec => thông số kỹ thuật
- special => đặc biệt
- special act => hành động đặc biệt
- special agent => Đặc vụ
- special air service => lực lượng không quân đặc biệt
- special branch => Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự xã hội (C45)
- special contract => hợp đồng đặc biệt
- special court-martial => Tòa án binh đặc biệt
- special delivery => giao hàng nhanh
Definitions and Meaning of spearpoint in English
spearpoint (n)
the head and sharpened point of a spear
FAQs About the word spearpoint
Đầu dao
the head and sharpened point of a spear
No synonyms found.
No antonyms found.
spearnose bat => Dơi mũi giáo, spearmint oil => Tinh dầu bạc hà, spearmint => bạc hà, spearhead-shaped => hình mũi giáo, spearhead => mũi giáo,