Vietnamese Meaning of special court-martial
Tòa án binh đặc biệt
Other Vietnamese words related to Tòa án binh đặc biệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of special court-martial
- special contract => hợp đồng đặc biệt
- special branch => Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự xã hội (C45)
- special air service => lực lượng không quân đặc biệt
- special agent => Đặc vụ
- special act => hành động đặc biệt
- special => đặc biệt
- spec => thông số kỹ thuật
- spear-point => Đầu mũi giáo
- spearpoint => Đầu dao
- spearnose bat => Dơi mũi giáo
- special delivery => giao hàng nhanh
- special drawing rights => quyền rút tiền đặc biệt
- special education => Giáo dục đặc biệt
- special effect => Kỹ xảo đặc biệt
- special forces => lực lượng đặc biệt
- special interest => sự quan tâm đặc biệt
- special interest group => nhóm lợi ích đặc biệt
- special jury => bồi thẩm đoàn đặc biệt
- special k => Special K
- special olympics => Thế vận hội dành cho người khuyết tật trí tuệ
Definitions and Meaning of special court-martial in English
special court-martial (n)
a court-martial to try soldiers for offenses less serious that than those committed in action; consists of at least three officers
FAQs About the word special court-martial
Tòa án binh đặc biệt
a court-martial to try soldiers for offenses less serious that than those committed in action; consists of at least three officers
No synonyms found.
No antonyms found.
special contract => hợp đồng đặc biệt, special branch => Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự xã hội (C45), special air service => lực lượng không quân đặc biệt, special agent => Đặc vụ, special act => hành động đặc biệt,