Vietnamese Meaning of special effect
Kỹ xảo đặc biệt
Other Vietnamese words related to Kỹ xảo đặc biệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of special effect
- special education => Giáo dục đặc biệt
- special drawing rights => quyền rút tiền đặc biệt
- special delivery => giao hàng nhanh
- special court-martial => Tòa án binh đặc biệt
- special contract => hợp đồng đặc biệt
- special branch => Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự xã hội (C45)
- special air service => lực lượng không quân đặc biệt
- special agent => Đặc vụ
- special act => hành động đặc biệt
- special => đặc biệt
- special forces => lực lượng đặc biệt
- special interest => sự quan tâm đặc biệt
- special interest group => nhóm lợi ích đặc biệt
- special jury => bồi thẩm đoàn đặc biệt
- special k => Special K
- special olympics => Thế vận hội dành cho người khuyết tật trí tuệ
- special pleading => sự bào chữa đặc biệt
- special relativity => Thuyết tương đối hẹp
- special relativity theory => Thuyết tương đối hẹp
- special session => kỳ họp chuyên đề
Definitions and Meaning of special effect in English
special effect (n)
an effect used to produce scenes that cannot be achieved by normal techniques (especially on film)
FAQs About the word special effect
Kỹ xảo đặc biệt
an effect used to produce scenes that cannot be achieved by normal techniques (especially on film)
No synonyms found.
No antonyms found.
special education => Giáo dục đặc biệt, special drawing rights => quyền rút tiền đặc biệt, special delivery => giao hàng nhanh, special court-martial => Tòa án binh đặc biệt, special contract => hợp đồng đặc biệt,