Vietnamese Meaning of special drawing rights
quyền rút tiền đặc biệt
Other Vietnamese words related to quyền rút tiền đặc biệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of special drawing rights
- special delivery => giao hàng nhanh
- special court-martial => Tòa án binh đặc biệt
- special contract => hợp đồng đặc biệt
- special branch => Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự xã hội (C45)
- special air service => lực lượng không quân đặc biệt
- special agent => Đặc vụ
- special act => hành động đặc biệt
- special => đặc biệt
- spec => thông số kỹ thuật
- spear-point => Đầu mũi giáo
- special education => Giáo dục đặc biệt
- special effect => Kỹ xảo đặc biệt
- special forces => lực lượng đặc biệt
- special interest => sự quan tâm đặc biệt
- special interest group => nhóm lợi ích đặc biệt
- special jury => bồi thẩm đoàn đặc biệt
- special k => Special K
- special olympics => Thế vận hội dành cho người khuyết tật trí tuệ
- special pleading => sự bào chữa đặc biệt
- special relativity => Thuyết tương đối hẹp
Definitions and Meaning of special drawing rights in English
special drawing rights (n)
reserve assets in the International Monetary Fund; designed to supplement reserves of gold and convertible currencies used to maintain stability in the foreign exchange market
FAQs About the word special drawing rights
quyền rút tiền đặc biệt
reserve assets in the International Monetary Fund; designed to supplement reserves of gold and convertible currencies used to maintain stability in the foreign
No synonyms found.
No antonyms found.
special delivery => giao hàng nhanh, special court-martial => Tòa án binh đặc biệt, special contract => hợp đồng đặc biệt, special branch => Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự xã hội (C45), special air service => lực lượng không quân đặc biệt,