Vietnamese Meaning of special education
Giáo dục đặc biệt
Other Vietnamese words related to Giáo dục đặc biệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of special education
- special drawing rights => quyền rút tiền đặc biệt
- special delivery => giao hàng nhanh
- special court-martial => Tòa án binh đặc biệt
- special contract => hợp đồng đặc biệt
- special branch => Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự xã hội (C45)
- special air service => lực lượng không quân đặc biệt
- special agent => Đặc vụ
- special act => hành động đặc biệt
- special => đặc biệt
- spec => thông số kỹ thuật
- special effect => Kỹ xảo đặc biệt
- special forces => lực lượng đặc biệt
- special interest => sự quan tâm đặc biệt
- special interest group => nhóm lợi ích đặc biệt
- special jury => bồi thẩm đoàn đặc biệt
- special k => Special K
- special olympics => Thế vận hội dành cho người khuyết tật trí tuệ
- special pleading => sự bào chữa đặc biệt
- special relativity => Thuyết tương đối hẹp
- special relativity theory => Thuyết tương đối hẹp
Definitions and Meaning of special education in English
special education (n)
education of physically or mentally handicapped children whose needs cannot be met in an ordinary classroom
FAQs About the word special education
Giáo dục đặc biệt
education of physically or mentally handicapped children whose needs cannot be met in an ordinary classroom
No synonyms found.
No antonyms found.
special drawing rights => quyền rút tiền đặc biệt, special delivery => giao hàng nhanh, special court-martial => Tòa án binh đặc biệt, special contract => hợp đồng đặc biệt, special branch => Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự xã hội (C45),