FAQs About the word special education

Giáo dục đặc biệt

education of physically or mentally handicapped children whose needs cannot be met in an ordinary classroom

No synonyms found.

No antonyms found.

special drawing rights => quyền rút tiền đặc biệt, special delivery => giao hàng nhanh, special court-martial => Tòa án binh đặc biệt, special contract => hợp đồng đặc biệt, special branch => Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự xã hội (C45),