Vietnamese Meaning of special relativity
Thuyết tương đối hẹp
Other Vietnamese words related to Thuyết tương đối hẹp
Nearest Words of special relativity
- special pleading => sự bào chữa đặc biệt
- special olympics => Thế vận hội dành cho người khuyết tật trí tuệ
- special k => Special K
- special jury => bồi thẩm đoàn đặc biệt
- special interest group => nhóm lợi ích đặc biệt
- special interest => sự quan tâm đặc biệt
- special forces => lực lượng đặc biệt
- special effect => Kỹ xảo đặc biệt
- special education => Giáo dục đặc biệt
- special drawing rights => quyền rút tiền đặc biệt
- special relativity theory => Thuyết tương đối hẹp
- special session => kỳ họp chuyên đề
- special theory of relativity => thuyết tương đối hẹp
- special verdict => bản án đặc biệt
- special weapons and tactics squad => Đội vũ khí và chiến thuật đặc biệt
- special weapons and tactics team => Đội vũ khí và chiến thuật đặc biệt
- special-interest group => Nhóm lợi ích đặc biệt
- specialisation => chuyên môn hóa
- specialise => chuyên môn
- specialised => chuyên môn
Definitions and Meaning of special relativity in English
special relativity (n)
a physical theory of relativity based on the assumption that the speed of light in a vacuum is a constant and the assumption that the laws of physics are invariant in all inertial systems
FAQs About the word special relativity
Thuyết tương đối hẹp
a physical theory of relativity based on the assumption that the speed of light in a vacuum is a constant and the assumption that the laws of physics are invari
sự tương hỗ,sự phụ thuộc,phụ thuộc,tin cậy,tự tin,sự tin tưởng,đức tin,cổ phiếu,niềm tin
Tự chủ,độc lập,Tự quyết,Chủ quyền,độc lập,tự tin,tự túc,tự lực,chủ quyền,tự lập
special pleading => sự bào chữa đặc biệt, special olympics => Thế vận hội dành cho người khuyết tật trí tuệ, special k => Special K, special jury => bồi thẩm đoàn đặc biệt, special interest group => nhóm lợi ích đặc biệt,