Vietnamese Meaning of special relativity

Thuyết tương đối hẹp

Other Vietnamese words related to Thuyết tương đối hẹp

Definitions and Meaning of special relativity in English

Wordnet

special relativity (n)

a physical theory of relativity based on the assumption that the speed of light in a vacuum is a constant and the assumption that the laws of physics are invariant in all inertial systems

FAQs About the word special relativity

Thuyết tương đối hẹp

a physical theory of relativity based on the assumption that the speed of light in a vacuum is a constant and the assumption that the laws of physics are invari

sự tương hỗ,sự phụ thuộc,phụ thuộc,tin cậy,tự tin,sự tin tưởng,đức tin,cổ phiếu,niềm tin

Tự chủ,độc lập,Tự quyết,Chủ quyền,độc lập,tự tin,tự túc,tự lực,chủ quyền,tự lập

special pleading => sự bào chữa đặc biệt, special olympics => Thế vận hội dành cho người khuyết tật trí tuệ, special k => Special K, special jury => bồi thẩm đoàn đặc biệt, special interest group => nhóm lợi ích đặc biệt,