Vietnamese Meaning of scrutinizer
người điều tra
Other Vietnamese words related to người điều tra
Nearest Words of scrutinizer
- scrutinized => được xem xét
- scrutinize => xem xét kỹ lưỡng
- scrutiniser => người giám định
- scrutinise => Soi mói
- scrutineer => người kiểm phiếu
- scrutin uninominal voting system => Hệ thống đa số một thành viên
- scrutin uninomial system => Hệ thống bầu cử đa số đơn nhiệm
- scrutin de liste system => Hệ thống bầu cử theo danh sách ứng cử
- scrutin de liste => bầu cử theo danh sách
- scrutator => người quan sát
Definitions and Meaning of scrutinizer in English
scrutinizer (n)
a careful examiner; someone who inspects with great care
scrutinizer (n.)
One who scrutinizes.
FAQs About the word scrutinizer
người điều tra
a careful examiner; someone who inspects with great careOne who scrutinizes.
kiểm tra,kiểm tra,đánh giá,Quét,khảo sát,phân tích,kiểm toán,Làm thủ tục trả phòng,khám phá,Qua
nhớ,vớt bọt,liếc (vào hoặc qua)
scrutinized => được xem xét, scrutinize => xem xét kỹ lưỡng, scrutiniser => người giám định, scrutinise => Soi mói, scrutineer => người kiểm phiếu,