Vietnamese Meaning of scrutin de liste system
Hệ thống bầu cử theo danh sách ứng cử
Other Vietnamese words related to Hệ thống bầu cử theo danh sách ứng cử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scrutin de liste system
- scrutin uninomial system => Hệ thống bầu cử đa số đơn nhiệm
- scrutin uninominal voting system => Hệ thống đa số một thành viên
- scrutineer => người kiểm phiếu
- scrutinise => Soi mói
- scrutiniser => người giám định
- scrutinize => xem xét kỹ lưỡng
- scrutinized => được xem xét
- scrutinizer => người điều tra
- scrutinizing => xem xét kỹ lưỡng
- scrutinous => tỉ mỉ
Definitions and Meaning of scrutin de liste system in English
scrutin de liste system (n)
based on the principle of proportional representation; voters choose between party lists, the number elected from each list being determined by the percentage cast for each list out of the total vote
FAQs About the word scrutin de liste system
Hệ thống bầu cử theo danh sách ứng cử
based on the principle of proportional representation; voters choose between party lists, the number elected from each list being determined by the percentage c
No synonyms found.
No antonyms found.
scrutin de liste => bầu cử theo danh sách, scrutator => người quan sát, scrutation => sự thẩm tra, scrutable => không lường được, scrupulousness => sự tỉ mỉ,