Vietnamese Meaning of reversed
reversed
Other Vietnamese words related to reversed
Nearest Words of reversed
- reverse transcriptase inhibitor => Chất ức chế men sao chép ngược
- reverse transcriptase => Transcriptase ngược
- reverse stock split => Tách cổ phiếu ngược
- reverse split => Chia tách ngược
- reverse polish notation => ký hiệu Ba Lan ngược
- reverse osmosis => Thẩm thấu ngược
- reverse lightning => sét ngược
- reverse hang => treo ngược đầu
- reverse fault => Đứt gãy nghịch
- reverse => đảo ngược
Definitions and Meaning of reversed in English
reversed (s)
turned inside out and resewn
turned about in order or relation
reversed (imp. & p. p.)
of Reverse
reversed (a.)
Turned side for side, or end for end; changed to the contrary; specifically (Bot. & Zool.), sinistrorse or sinistral; as, a reversed, or sinistral, spiral or shell.
Annulled and the contrary substituted; as, a reversed judgment or decree.
FAQs About the word reversed
Definition not available
turned inside out and resewn, turned about in order or relationof Reverse, Turned side for side, or end for end; changed to the contrary; specifically (Bot. & Z
đảo ngược,chậm phát triển,sau,ngược dòng,phía sau,sau,đuôi tàu,Hươu,phía sau,về phía sau
về phía trước
reverse transcriptase inhibitor => Chất ức chế men sao chép ngược, reverse transcriptase => Transcriptase ngược, reverse stock split => Tách cổ phiếu ngược, reverse split => Chia tách ngược, reverse polish notation => ký hiệu Ba Lan ngược,