Vietnamese Meaning of proprietor
proprietor
Other Vietnamese words related to proprietor
Nearest Words of proprietor
- proprietary drug => Loại thuốc có thương hiệu
- proprietary colony => Thuộc địa sở hữu
- proprietary => sở hữu
- propping up => chống đỡ
- propoxyphene => propoxyphen
- propound => đề xuất
- propositus => đề xuất
- propositional logic => Logic học mệnh đề
- propositional calculus => Toán mệnh đề
- proposition => Đề xuất
Definitions and Meaning of proprietor in English
proprietor (n)
(law) someone who owns (is legal possessor of) a business
FAQs About the word proprietor
Definition not available
(law) someone who owns (is legal possessor of) a business
người sở hữu,chủ sở hữu,chủ sở hữu chung,đồng sở hữu,người sở hữu,Chủ nhà,địa chủ
người thuê,Người lấn chiếm,người thuê nhà,người thuê
proprietary drug => Loại thuốc có thương hiệu, proprietary colony => Thuộc địa sở hữu, proprietary => sở hữu, propping up => chống đỡ, propoxyphene => propoxyphen,