Vietnamese Meaning of props
đạo cụ
Other Vietnamese words related to đạo cụ
- sự ca ngợi
- lời khen tặng
- vỗ tay
- tín dụng
- vinh quang
- danh dự
- Lời khen
- lời khen
- sự khác biệt
- danh tiếng
- sự tôn trọng
- lời khen ngợi
- Ca ngợi
- nguyệt quế
- tràng pháo tay
- Mặt trời
- Tôn vinh
- tiếng vỗ tay
- vịnh
- Người nổi tiếng
- trích dẫn
- lời khen
- độ cao
- Lời khen
- enshrined
- điếu văn
- tôn vinh
- Kudo
- lời ca tụng
- lời khen
- Rêiv
- quảng cáo
- khuyến cáo
- Danh tiếng
- danh tiếng
- bản trường ca
- Bánh mì nướng
Nearest Words of props
- proprionamide => Propanamid
- proprioceptor => thụ cảm thụ quan
- proprioceptive => cảm thụ sâu
- proprioception => cảm thụ bản thể
- propriety => sở hữu
- proprietress => chủ nhà
- proprietorship certificate => giấy chứng nhận sở hữu
- proprietorship => sở hữu
- proprietary drug => Loại thuốc có thương hiệu
- proprietary colony => Thuộc địa sở hữu
Definitions and Meaning of props in English
props (n)
proper respect
FAQs About the word props
đạo cụ
proper respect
sự ca ngợi,lời khen tặng,vỗ tay,tín dụng,vinh quang,danh dự,Lời khen,lời khen,sự khác biệt,danh tiếng
No antonyms found.
proprionamide => Propanamid, proprioceptor => thụ cảm thụ quan, proprioceptive => cảm thụ sâu, proprioception => cảm thụ bản thể, propriety => sở hữu,