Vietnamese Meaning of prevaricator
prevaricator
Other Vietnamese words related to prevaricator
Nearest Words of prevaricator
- prevenient => ngăn ngừa
- prevent => ngăn ngừa
- preventable => có thể phòng tránh được
- preventative => phòng ngừa
- prevention => phòng ngừa
- preventive => phòng ngừa
- preventive attack => cuộc tấn công phòng ngừa
- preventive medicine => y học dự phòng
- preventive strike => Cuộc không kích phòng ngừa
- preview => Xem trước
Definitions and Meaning of prevaricator in English
prevaricator (n)
a person who has lied or who lies repeatedly
FAQs About the word prevaricator
Definition not available
a person who has lied or who lies repeatedly
Người kể chuyện,nhà sản xuất,nhà ngụ ngôn,Kẻ vu khống,lang băm,gian lận,kẻ lừa đảo,kẻ làm giả,kẻ lừa đảo,người phỉ báng
người trung thực
prevarication => lươn lẹo, prevaricate => quanh co, prevalent => phổ biến, prevalence => sự lưu hành, prevailing wind => Gió thịnh hành,