FAQs About the word poliomyelitis

bệnh bại liệt

an acute viral disease marked by inflammation of nerve cells of the brain stem and spinal cord

Liệt não,Xơ cứng rải rác,Liệt,bại liệt,suy yếu,suy nhược,tàn tạ,Tàn tật,Yếu đuối,bại liệt nửa người

tính linh động,cảm giác,vận động

polio => bệnh bại liệt, poling => chống sào, policy-making => hoạch định chính sách, policying => chính sách, policyholder => người được bảo hiểm,