Vietnamese Meaning of poliomyelitis
bệnh bại liệt
Other Vietnamese words related to bệnh bại liệt
Nearest Words of poliomyelitis
- polioptila => Polioptila
- poliosis => chứng bạc tóc sớm
- poliovirus => virus bại liệt
- poliovirus vaccine => Vắc-xin bại liệt
- polish => đánh bóng
- polish monetary unit => Đơn vị tiền tệ Ba Lan
- polish notation => Ký hiệu Ba Lan
- polish off => đánh bóng
- polish up => đánh bóng
- polishable => có thể đánh bóng
Definitions and Meaning of poliomyelitis in English
poliomyelitis (n)
an acute viral disease marked by inflammation of nerve cells of the brain stem and spinal cord
FAQs About the word poliomyelitis
bệnh bại liệt
an acute viral disease marked by inflammation of nerve cells of the brain stem and spinal cord
Liệt não,Xơ cứng rải rác,Liệt,bại liệt,suy yếu,suy nhược,tàn tạ,Tàn tật,Yếu đuối,bại liệt nửa người
tính linh động,cảm giác,vận động
polio => bệnh bại liệt, poling => chống sào, policy-making => hoạch định chính sách, policying => chính sách, policyholder => người được bảo hiểm,