Vietnamese Meaning of spastic paralysis
Bại liệt co cứng
Other Vietnamese words related to Bại liệt co cứng
Nearest Words of spastic paralysis
- spastic colon => Hội chứng ruột kích thích
- spastic bladder => Bàng quang co cứng
- spastic abasia => Đi khập khiễng co cứng
- spastic => co thắt cơ
- spassky => Spassky
- spasmolytic => thuốc chống co thắt
- spasmolysis => Phân giải co thắt
- spasmodically => theo từng cơn
- spasmodic laryngitis => Viêm thanh quản co thắt
- spasmodic => co giật
Definitions and Meaning of spastic paralysis in English
spastic paralysis (n)
a loss or deficiency of motor control with involuntary spasms caused by permanent brain damage present at birth
FAQs About the word spastic paralysis
Bại liệt co cứng
a loss or deficiency of motor control with involuntary spasms caused by permanent brain damage present at birth
Liệt não,Bại liệt nửa người,Tàn tật,bại liệt nửa người,suy giảm,Xơ cứng rải rác,liệt nửa người,Bại liệt,Bại liệt tứ chi,suy nhược
tính linh động,cảm giác,vận động
spastic colon => Hội chứng ruột kích thích, spastic bladder => Bàng quang co cứng, spastic abasia => Đi khập khiễng co cứng, spastic => co thắt cơ, spassky => Spassky,