Vietnamese Meaning of spasmodic laryngitis
Viêm thanh quản co thắt
Other Vietnamese words related to Viêm thanh quản co thắt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spasmodic laryngitis
- spasmodically => theo từng cơn
- spasmolysis => Phân giải co thắt
- spasmolytic => thuốc chống co thắt
- spassky => Spassky
- spastic => co thắt cơ
- spastic abasia => Đi khập khiễng co cứng
- spastic bladder => Bàng quang co cứng
- spastic colon => Hội chứng ruột kích thích
- spastic paralysis => Bại liệt co cứng
- spasticity => Co cứng
Definitions and Meaning of spasmodic laryngitis in English
spasmodic laryngitis (n)
a disease of infants and young children; harsh coughing and hoarseness and fever and difficult breathing
FAQs About the word spasmodic laryngitis
Viêm thanh quản co thắt
a disease of infants and young children; harsh coughing and hoarseness and fever and difficult breathing
No synonyms found.
No antonyms found.
spasmodic => co giật, spasm => Co thắt, spartium junceum => cây chổi lông, spartium => genista, spartina pectinmata => Spartina pectinmata,