Vietnamese Meaning of quadriplegia
Bại liệt tứ chi
Other Vietnamese words related to Bại liệt tứ chi
Nearest Words of quadriplegia
- quadriplegic => Người liệt tứ chi
- quadrireme => Chiến thuyền bốn hàng chèo
- quadrisection => phân bốn
- quadrisonic => Bốn âm
- quadrisulcate => có bốn đường rãnh
- quadrisyllabic => bốn âm tiết
- quadri-syllabical => bốn âm tiết
- quadrisyllable => Từ bốn âm tiết
- quadrivalence => Bốn hóa trị
- quadrivalent => bốn hóa trị
Definitions and Meaning of quadriplegia in English
quadriplegia (n)
paralysis of both arms and both legs
FAQs About the word quadriplegia
Bại liệt tứ chi
paralysis of both arms and both legs
Bại liệt nửa người,Tàn tật,bại liệt nửa người,suy giảm,liệt nửa người,Bại liệt,suy nhược,yếu đuối,thọt,Bại liệt co cứng
tính linh động,cảm giác,vận động
quadriphyllous => bốn lá, quadriphonic system => Hệ thống bốn âm, quadriphonic => bốn loa, bốn kênh, quadripennate => tứ cánh, quadripartition => Phân thành bốn phần,