FAQs About the word quadrisulcate

có bốn đường rãnh

Having four hoofs; as, a quadrisulcate foot; a quadrisulcate animal.

No synonyms found.

No antonyms found.

quadrisonic => Bốn âm, quadrisection => phân bốn, quadrireme => Chiến thuyền bốn hàng chèo, quadriplegic => Người liệt tứ chi, quadriplegia => Bại liệt tứ chi,