Vietnamese Meaning of paraplegia
liệt nửa người
Other Vietnamese words related to liệt nửa người
Nearest Words of paraplegia
- paraphysis => Paraphysis
- paraphyses => Tơ phụ
- paraphrenic schizophrenia => Tâm thần phân liệt hoang tưởng
- paraphrenia => loạn thần phân liệt hoang tưởng
- paraphrastical => theo lối diễn đạt
- paraphrastic => Diễn tả
- paraphrast => Người viết bản diễn giải
- paraphrasis => diễn dịch
- paraphrasing => Diễn giải
- paraphrasian => văn mô phỏng
Definitions and Meaning of paraplegia in English
paraplegia (n)
paralysis of the lower half of the body (most often as a result of trauma)
paraplegia (n.)
Alt. of Paraplegy
FAQs About the word paraplegia
liệt nửa người
paralysis of the lower half of the body (most often as a result of trauma)Alt. of Paraplegy
Bại liệt nửa người,Tàn tật,bại liệt nửa người,suy giảm,Bại liệt,Bại liệt tứ chi,suy nhược,yếu đuối,thọt,bại liệt
tính linh động,cảm giác,vận động
paraphysis => Paraphysis, paraphyses => Tơ phụ, paraphrenic schizophrenia => Tâm thần phân liệt hoang tưởng, paraphrenia => loạn thần phân liệt hoang tưởng, paraphrastical => theo lối diễn đạt,