Vietnamese Meaning of parapleura
parapleure
Other Vietnamese words related to parapleure
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parapleura
- paraplegy => Liệt nửa người dưới
- paraplegic => người bị liệt nửa người dưới
- paraplegia => liệt nửa người
- paraphysis => Paraphysis
- paraphyses => Tơ phụ
- paraphrenic schizophrenia => Tâm thần phân liệt hoang tưởng
- paraphrenia => loạn thần phân liệt hoang tưởng
- paraphrastical => theo lối diễn đạt
- paraphrastic => Diễn tả
- paraphrast => Người viết bản diễn giải
- parapleurae => parapleura
- parapodia => Dây tua bên
- parapodium => Parapodium
- parapophyses => gai ngang
- parapophysis => Gai đối bên
- parapraxis => lời nói hớ
- paraprofessional => Trợ lý chuyên viên
- parapsychological => siêu tâm lý học
- parapsychologist => nhà ngoại cảm
- parapsychology => Ngôn ngữ học ngoài luồng
Definitions and Meaning of parapleura in English
parapleura (n.)
A chitinous piece between the metasternum and the pleuron of certain insects.
FAQs About the word parapleura
parapleure
A chitinous piece between the metasternum and the pleuron of certain insects.
No synonyms found.
No antonyms found.
paraplegy => Liệt nửa người dưới, paraplegic => người bị liệt nửa người dưới, paraplegia => liệt nửa người, paraphysis => Paraphysis, paraphyses => Tơ phụ,