Vietnamese Meaning of paraphrenic schizophrenia
Tâm thần phân liệt hoang tưởng
Other Vietnamese words related to Tâm thần phân liệt hoang tưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paraphrenic schizophrenia
- paraphrenia => loạn thần phân liệt hoang tưởng
- paraphrastical => theo lối diễn đạt
- paraphrastic => Diễn tả
- paraphrast => Người viết bản diễn giải
- paraphrasis => diễn dịch
- paraphrasing => Diễn giải
- paraphrasian => văn mô phỏng
- paraphraser => diễn giải hiện đại
- paraphrased => diễn đạt lại
- paraphrase => Diễn giải
Definitions and Meaning of paraphrenic schizophrenia in English
paraphrenic schizophrenia (n)
a form of schizophrenia characterized by delusions (of persecution or grandeur or jealousy); symptoms may include anger and anxiety and aloofness and doubts about gender identity; unlike other types of schizophrenia the patients are usually presentable and (if delusions are not acted on) may function in an apparently normal manner
FAQs About the word paraphrenic schizophrenia
Tâm thần phân liệt hoang tưởng
a form of schizophrenia characterized by delusions (of persecution or grandeur or jealousy); symptoms may include anger and anxiety and aloofness and doubts abo
No synonyms found.
No antonyms found.
paraphrenia => loạn thần phân liệt hoang tưởng, paraphrastical => theo lối diễn đạt, paraphrastic => Diễn tả, paraphrast => Người viết bản diễn giải, paraphrasis => diễn dịch,