Vietnamese Meaning of paraphyses
Tơ phụ
Other Vietnamese words related to Tơ phụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paraphyses
- paraphrenic schizophrenia => Tâm thần phân liệt hoang tưởng
- paraphrenia => loạn thần phân liệt hoang tưởng
- paraphrastical => theo lối diễn đạt
- paraphrastic => Diễn tả
- paraphrast => Người viết bản diễn giải
- paraphrasis => diễn dịch
- paraphrasing => Diễn giải
- paraphrasian => văn mô phỏng
- paraphraser => diễn giải hiện đại
- paraphrased => diễn đạt lại
Definitions and Meaning of paraphyses in English
paraphyses (pl.)
of Paraphysis
FAQs About the word paraphyses
Tơ phụ
of Paraphysis
No synonyms found.
No antonyms found.
paraphrenic schizophrenia => Tâm thần phân liệt hoang tưởng, paraphrenia => loạn thần phân liệt hoang tưởng, paraphrastical => theo lối diễn đạt, paraphrastic => Diễn tả, paraphrast => Người viết bản diễn giải,