Vietnamese Meaning of parapsychology
Ngôn ngữ học ngoài luồng
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ học ngoài luồng
Nearest Words of parapsychology
Definitions and Meaning of parapsychology in English
parapsychology (n)
phenomena that appear to contradict physical laws and suggest the possibility of causation by mental processes
FAQs About the word parapsychology
Ngôn ngữ học ngoài luồng
phenomena that appear to contradict physical laws and suggest the possibility of causation by mental processes
thần thông,sự hiểu biết trước,viễn kiến,thần giao cách cảm,giác quan thứ sáu,sự thông thái,Nhìn xa,giác quan thứ sáu,sự tiên tri
No antonyms found.
parapsychologist => nhà ngoại cảm, parapsychological => siêu tâm lý học, paraprofessional => Trợ lý chuyên viên, parapraxis => lời nói hớ, parapophysis => Gai đối bên,