Vietnamese Meaning of paraptera
cánh bên
Other Vietnamese words related to cánh bên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paraptera
- parapsychology => Ngôn ngữ học ngoài luồng
- parapsychologist => nhà ngoại cảm
- parapsychological => siêu tâm lý học
- paraprofessional => Trợ lý chuyên viên
- parapraxis => lời nói hớ
- parapophysis => Gai đối bên
- parapophyses => gai ngang
- parapodium => Parapodium
- parapodia => Dây tua bên
- parapleurae => parapleura
Definitions and Meaning of paraptera in English
paraptera (pl.)
of Parapterum
FAQs About the word paraptera
cánh bên
of Parapterum
No synonyms found.
No antonyms found.
parapsychology => Ngôn ngữ học ngoài luồng, parapsychologist => nhà ngoại cảm, parapsychological => siêu tâm lý học, paraprofessional => Trợ lý chuyên viên, parapraxis => lời nói hớ,