Vietnamese Meaning of policying
chính sách
Other Vietnamese words related to chính sách
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of policying
- policy-making => hoạch định chính sách
- poling => chống sào
- polio => bệnh bại liệt
- poliomyelitis => bệnh bại liệt
- polioptila => Polioptila
- poliosis => chứng bạc tóc sớm
- poliovirus => virus bại liệt
- poliovirus vaccine => Vắc-xin bại liệt
- polish => đánh bóng
- polish monetary unit => Đơn vị tiền tệ Ba Lan
Definitions and Meaning of policying in English
policying (p. pr. & vb. n.)
of Policy
FAQs About the word policying
chính sách
of Policy
No synonyms found.
No antonyms found.
policyholder => người được bảo hiểm, policy maker => Người hoạch định chính sách, policy change => thay đổi chính sách, policy => chính sách, policing => cảnh sát,